Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi tướt


[đi tướt]
(nói về trẻ em) to have diarrhoea



(nói về trẻ em)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.